Có 2 kết quả:

水龍 shuǐ lóng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄥˊ水龙 shuǐ lóng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hose
(2) pipe
(3) fire hose
(4) (botany) water primrose (Jussiaea repens)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hose
(2) pipe
(3) fire hose
(4) (botany) water primrose (Jussiaea repens)

Bình luận 0